Trong kỷ nguyên vàng của ngành công nghiệp game hiện nay, việc các nhà phát triển liên tục hồi sinh những tựa game kinh điển đã trở thành một xu hướng không thể chối cãi. Từ những bản nâng cấp đồ họa đơn thuần cho đến việc tái xây dựng hoàn toàn từ đầu, người chơi được trải nghiệm lại các tác phẩm yêu thích với một diện mạo và cảm giác mới mẻ. Tuy nhiên, sự xuất hiện ngày càng nhiều các thuật ngữ như “remastered” và “remake” đã tạo ra không ít tranh cãi và nhầm lẫn về định nghĩa thực sự của chúng. Điển hình là trường hợp của The Elder Scrolls IV: Oblivion Remastered – một tựa game đã gắn liền với hàng trăm, thậm chí hàng nghìn giờ chơi của không ít game thủ, nay được tái phát hành với công nghệ đồ họa tiên tiến nhất. Việc Bethesda gọi đây là bản “remastered” đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong cộng đồng, khi nhiều người kiên quyết cho rằng đây phải là một bản remake. Bài viết này của tinnhanhcongnghe.com sẽ đi sâu phân tích và làm rõ ranh giới giữa hai khái niệm này, giúp độc giả có cái nhìn chính xác hơn về những tựa game huyền thoại được “hồi sinh”.
Remake: Tái Sinh Một Tựa Game Từ Gốc
“Remake” theo đúng nghĩa đen là làm lại một thứ gì đó hoàn toàn mới, nhưng vẫn giữ cảm hứng từ bản gốc. Trong ngành game, điều này có nghĩa là tựa game được xây dựng lại từ đầu, gần như không còn giữ lại bất kỳ đoạn mã hoặc tài nguyên (assets) nào từ phiên bản gốc. Các nhà phát triển sẽ dựa trên cốt truyện, ý tưởng, và các yếu tố chính của game cũ để tạo ra một trải nghiệm hoàn toàn mới, phù hợp với công nghệ hiện đại và các chuẩn mực thiết kế game đương thời.
Những ví dụ điển hình nhất cho khái niệm remake chính là Resident Evil 2 và Final Fantasy 7 Remake. Mặc dù chúng vẫn giữ các yếu tố cốt lõi và câu chuyện tổng thể của bản gốc, nhưng cách chơi (gameplay), đồ họa, cơ chế điều khiển, và thậm chí một số phần của cốt truyện đã được thiết kế lại hoàn toàn. Các tựa game này được phát triển như thể chúng là những dự án hoàn toàn mới, tận dụng tối đa sức mạnh của phần cứng và xu hướng thiết kế game hiện đại.
Các nhân vật Aerith, Tifa, Yuffie và Cloud trong Final Fantasy VII Rebirth tiến đến Gold Saucer
Remaster: Nâng Cấp Trải Nghiệm Gốc Với Diện Mạo Mới
Trái ngược với remake, một bản “remaster” lại tập trung vào việc giữ nguyên tựa game gốc càng nhiều càng tốt, nhưng được phủ một “lớp sơn” mới. Đây vẫn là trò chơi nguyên bản, với cốt lõi gameplay, cơ chế và logic game được giữ nguyên. Sự thay đổi chính yếu nằm ở phần hình ảnh, âm thanh và một số cải tiến chất lượng cuộc sống (Quality of Life – QoL) nhỏ.
Điều này không có nghĩa là các nhà phát triển không được tạo ra tài nguyên mới. Chẳng hạn, trong Legacy of Kain: Soul Reaver 1 & 2 Remastered, tất cả các kết cấu (textures) và mô hình (models) đều được thay thế bằng những cái mới, được làm lại từ đầu nhưng dựa trên nền tảng của bản gốc. Một số bản remaster sử dụng công nghệ nâng cấp bằng AI để cải thiện độ phân giải của textures, trong khi số khác lại sử dụng các nghệ sĩ đồ họa chuyên nghiệp, hoặc kết hợp cả hai phương pháp.
So sánh đồ họa Legacy of Kain Soul Reaver phiên bản PS1 và Remastered
Đôi khi, các tựa game còn được chuyển sang một engine hoàn toàn khác. Đây là điều thường thấy với các bản remaster do các studio như Nightdive thực hiện, điển hình là việc sử dụng engine KEX để remaster các game như Blood. Tuy nhiên, việc thay thế tài nguyên cũ bằng cái mới, hay thậm chí thay đổi toàn bộ engine, không làm thay đổi bản chất của một bản remaster. Điều làm nên một bản remaster chính là sự tái hiện trung thực trải nghiệm gốc một cách tối đa, nhưng với sự tinh chỉnh hiện đại và những cải tiến nhỏ về QoL.
Lượng Công Sức Bỏ Ra Không Quyết Định “Remake” Hay “Remaster”
Một trong những lập luận phổ biến cho rằng Oblivion Remastered phải là một bản remake là do lượng công sức khổng lồ mà nhà phát triển đã đổ vào nó. Mọi khía cạnh hình ảnh của game đã được tái xây dựng hoàn toàn từ đầu, hệ thống vật lý được cập nhật, và một số thay đổi nhỏ về gameplay cũng như các khía cạnh không được yêu thích của hệ thống lên cấp đã được điều chỉnh.
Người chơi cầm kiếm đứng bên sông trong thế giới The Elder Scrolls IV Oblivion Remastered
Thế nhưng, không có lượng công việc nào có thể thay đổi sự thật rằng Oblivion Remastered vẫn chính xác là trò chơi cũ. Vấn đề không nằm ở lượng công việc hay tỷ lệ tài nguyên được tạo mới, mà ở “xương sống” của trò chơi – cách nó chơi và cách nó hoạt động. Dưới lớp vỏ sáng bóng mới, trái tim của logic game vẫn đập theo nhịp điệu của phiên bản gốc.
Hơn nữa, nhà phát triển Virtuos đã nỗ lực hết mình để tái tạo lại hình ảnh và cảm giác của trò chơi gốc ở mọi nơi có thể. Họ đảm bảo rằng các đoạn lồng tiếng mới nghe giống như lồng tiếng cũ. Các lỗi và thủ thuật đã định hình phiên bản gốc cũng được giữ lại. Ý định của việc phát triển là remaster chứ không phải remake, và đây chính là yếu tố thực sự quan trọng khi quyết định một tựa game là remake hay không.
Sự Nhầm Lẫn Trong Cách Gọi Từ Chính Ngành Công Nghiệp Game
Một phần của sự nhầm lẫn giữa remaster và remake đến từ việc sử dụng không nhất quán thuật ngữ trong ngành công nghiệp game. Ví dụ điển hình là Demon’s Souls Remake. Giống như Oblivion Remastered, tựa game này thực chất là việc chạy mã game gốc dưới bề mặt, nhưng với một hệ thống đồ họa mới được phủ lên trên. Nó thậm chí còn có ít thay đổi về gameplay hơn cả Oblivion. Với những đặc điểm này, rõ ràng Demon’s Souls là một bản remaster chứ không phải remake như tiêu đề chính thức gợi ý.
Người chơi đi qua cây bốc cháy tại Shrine of Storms trong Demon's Souls Remake
Hãy xem xét Diablo II: Resurrected – đây cũng là một bản remaster nơi trò chơi gốc chạy nguyên văn dưới lớp vỏ, và người chơi thậm chí có thể chuyển đổi qua lại giữa các hệ thống đồ họa khác nhau. Nếu Demon’s Souls Remake là một bản remake, thì Diablo II: Resurrected cũng phải là một remake, nhưng chắc chắn không có fan hâm mộ nào của bản gốc lại gọi nó như vậy. Sự thiếu nhất quán này đã góp phần không nhỏ vào sự bối rối trong cộng đồng game thủ.
Những Thay Đổi “Bề Mặt” và Cải Thiện Chất Lượng Trải Nghiệm
Vấn đề lớn nhất ở đây là nếu bạn chỉ nhìn vào các ảnh chụp màn hình hoặc video gameplay của một tựa game remastered mà không thực sự chơi nó, bạn có thể nghĩ rằng đó là một trò chơi hoàn toàn mới. Tuy nhiên, nếu bạn là một cựu binh của Oblivion bản gốc, bạn sẽ nhận ra đó chính xác là trò chơi cũ ngay từ khoảnh khắc bạn cầm tay cầm hoặc chuột. Cảm giác và cách chơi vẫn hoàn toàn giống như phiên bản gốc. Bạn có thể chuyển đổi qua lại giữa hai phiên bản, và không có sự khác biệt nào ngoài hình ảnh.
Nhân vật MoonMan trong Oblivion với khuôn mặt hình mặt trăng độc đáo
Đó chỉ là một “lớp sơn” mới. Chắc chắn, đó là một bức tranh phức tạp và là một kiệt tác được vẽ lại trên những đường nét đồ họa 3D thô sơ từ năm 2006, nhưng dù sao đi nữa, nó vẫn chỉ là một lớp sơn.
Thay Đổi Gameplay Chỉ Là Yếu Tố “Chất Lượng Cuộc Sống” (QoL)
Khi nói đến những thay đổi sâu hơn về gameplay, chúng không tạo ra sự khác biệt cơ bản cho trò chơi. Những thay đổi này hoàn toàn có thể được thêm vào thông qua một bản vá (patch) trong trò chơi gốc. Chúng chỉ là kết quả của hai thập kỷ người chơi đã tìm hiểu sâu về game để xác định những gì cần thay đổi cho phù hợp với khán giả hiện đại.
Ví dụ, không giống như hầu hết các game nhập vai phương Tây (WRPG), giới tính của nhân vật trong Oblivion bản gốc thực sự ảnh hưởng đến các chỉ số của bạn. Trong bản remastered, những khác biệt về chỉ số đó vẫn tồn tại, nhưng chúng được dán nhãn là “nguồn gốc” (origin) thay vì giới tính.
Cảnh mở đầu khi người chơi thoát khỏi cống ngầm trong bản Remastered của Oblivion
Người chơi giờ đây có thể nhận kinh nghiệm từ các kỹ năng nhỏ, tự do phân bổ điểm kỹ năng khi lên cấp, và có 100% cơ hội thu hoạch cây trồng. Đây đều là những phiền toái nhỏ mà người chơi phải tìm cách khắc phục trong phiên bản gốc. Có thể một số cơ chế đó nên được giữ nguyên, nhưng rõ ràng đây không phải là những khác biệt cơ bản.
Các thay đổi khác bao gồm việc tự động lưu game (autosave) mỗi khi màn hình tải (loading screen) xuất hiện (một cải tiến rất đáng hoan nghênh!) và các nhiệm vụ DLC không còn tự động kích hoạt ngay từ đầu game. Điều này hợp lý, vì tất cả chúng đã được tích hợp vào một tựa game duy nhất và không còn là các bản mở rộng riêng lẻ nữa.
Ảnh chụp màn hình chính thức Diablo II Resurrected trên Nintendo Switch
Hệ thống chiến đấu cũng được cải thiện về mặt trực quan, mặc dù cảm giác nặng nề, cục mịch vốn có của các trận chiến vẫn được giữ nguyên. Giờ đây có thêm nút chạy nước rút (sprint button), hoạt ảnh chiến đấu tốt hơn, và bạn có thể thực sự chơi game ở góc nhìn thứ ba một cách đàng hoàng, mặc dù khó ai tưởng tượng tại sao lại muốn chơi như vậy.
Những thay đổi đáng chú ý khác bao gồm việc hồi máu (HP regen), điều mà tôi không quá quan tâm nhưng vẫn chấp nhận được. Độ khó cũng đã được tinh chỉnh thành nhiều thanh trượt khác nhau, một tính năng ngày càng phổ biến trong các game hiện đại, và một điều tương tự cũng xuất hiện trong Doom: The Dark Ages.
Ảnh chụp màn hình Doom The Dark Ages với góc nhìn người chơi sử dụng súng và khiên
Ngoài ra, còn có rất nhiều cải tiến được vay mượn từ Skyrim, chẳng hạn như chỉ báo “trống” (empty) giúp bạn không mất thời gian mở các thùng chứa rỗng. Về cơ bản, đó là tất cả những gì thay đổi, và hầu hết mọi người có thể đồng ý rằng những thay đổi này chỉ là các tinh chỉnh, điều mà một bản remaster hướng tới.
Ranh Giới Giữa Remake và Remaster Là Rõ Ràng
Đôi khi, chúng ta phải nhìn vượt ra ngoài vẻ bề ngoài của một thứ gì đó để hiểu được bản chất của nó. Virtuos và Bethesda đã đưa ra những lập luận vững chắc về lý do tại sao Oblivion là một bản remaster trong video công bố chính thức.
Nó giống như việc remaster một bài hát vậy. Bạn có thể thu âm lại những phần không thể cứu vãn, nhưng bạn tuyệt đối không muốn làm mất đi linh hồn của tác phẩm gốc chỉ vì theo đuổi sự chân thực và chi tiết hơn. Việc nắm rõ sự khác biệt giữa remake và remaster không chỉ giúp cộng đồng game thủ có cái nhìn đúng đắn hơn về các tựa game yêu thích, mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về công nghệ và quá trình phát triển game.
Bạn nghĩ sao về ranh giới giữa remake và remaster? Có tựa game nào bạn cho là bị gắn nhầm nhãn không? Hãy chia sẻ ý kiến của bạn trong phần bình luận bên dưới!