Thế giới smartphone ngày càng trở nên phức tạp với vô số tính năng và thông số kỹ thuật được quảng bá rầm rộ. Tuy nhiên, nhiều trong số đó có thể gây hiểu lầm hoặc không phản ánh đúng trải nghiệm thực tế của người dùng. Với vai trò là nguồn thông tin công nghệ uy tín, tinnhanhcongnghe.com sẽ cùng bạn bóc tách những sự thật đằng sau các con số và tính năng mà bạn thường thấy trên điện thoại thông minh. Từ dung lượng pin đến độ bền kính, hãy khám phá những gì bạn cần biết để trở thành một người dùng am hiểu công nghệ và đưa ra các quyết định sáng suốt hơn.
I. Pin Điện Thoại: Không Phải Lúc Nào Cũng Như Nhau
Quá trình sản xuất pin lithium-ion vô cùng phức tạp và dù các nhà sản xuất luôn hướng đến sự nhất quán, những sai lệch nhỏ (gọi là “dung sai”) trong quá trình này là không thể tránh khỏi. Điều này có nghĩa là viên pin bên trong chiếc iPhone 16 của bạn không hoàn toàn giống hệt với viên pin trong chiếc iPhone 16 của người khác, ngay cả khi cả hai đều là cùng một mẫu điện thoại.
Những khác biệt nhỏ ở cấp độ vi mô về thành phần hóa học, sự sắp xếp điện cực, phân phối chất điện giải và các tạp chất li ti có thể dẫn đến những biến đổi đáng kể. Các công ty thường không công bố dung lượng riêng lẻ của từng viên pin được sản xuất, vì điều đó không cần thiết và chỉ gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
1. Sự Khác Biệt Giữa “Dung Lượng Điển Hình” và “Dung Lượng Định Mức”
Thay vào đó, các nhà sản xuất sử dụng thuật ngữ “dung lượng điển hình” (typical capacity), về cơ bản là mức trung bình của tất cả các biến thể đó. Đây là dung lượng mà chúng ta thường thấy được ghi trên các trang sản phẩm chính thức và bảng thông số kỹ thuật. Tuy nhiên, vì một số mẫu pin có dung lượng thấp hơn mức trung bình ước tính này, các công ty đôi khi cũng đề cập đến “dung lượng định mức” (rated capacity), là dung lượng tối thiểu được đảm bảo. Bạn có thể phải đọc kỹ phần chú thích hoặc thông số chi tiết để kiểm tra thông tin này.
Ví dụ, Galaxy S25 Ultra có dung lượng điển hình là 5000mAh, nhưng dung lượng định mức của nó thấp hơn một chút, ở mức 4855mAh. Điều này giống như Samsung muốn nói: “Điện thoại của bạn có thể có dung lượng khoảng 5000mAh, nhưng nó chắc chắn có dung lượng ít nhất là 4855mAh.” Tương tự, Pixel 9 có dung lượng điển hình là 4700mAh, nhưng dung lượng định mức là 4558mAh.
II. Chỉ Số Sức Khỏe Pin: Không Hoàn Toàn Chính Xác
Màn hình điện thoại hiển thị dung lượng pin 100% và tình trạng sức khỏe pin còn nguyên vẹn, minh họa chỉ số không luôn chính xác.
Từ lâu, iPhone đã có menu kiểm tra tình trạng sức khỏe pin, và các điện thoại Android cũng sẽ sớm được trang bị tính năng này thông qua bản cập nhật Android 16. Đây là một tin tốt, nhưng không có chỉ số sức khỏe pin nào là hoàn toàn đáng tin cậy. Về mặt phần cứng, để tính đến các biến thể trong sản xuất, các công ty thường đặt mức cơ sở mà hệ thống coi là 100% thấp hơn khá nhiều so với mức trung bình thực tế.
1. Ảnh Hưởng Của Sai Số Sản Xuất và Phần Mềm
Giả sử viên pin trong điện thoại của bạn có dung lượng sử dụng tối đa là 5000mAh khi mới mua, nhưng công ty đặt mức cơ sở là 4900mAh. Điều đó có nghĩa là chỉ khi pin suy giảm vượt quá mức cơ sở đó (dưới 4900mAh), bạn mới bắt đầu thấy phần trăm sức khỏe pin giảm xuống, mặc dù về mặt kỹ thuật, pin đã bắt đầu suy giảm sớm hơn nhiều.
Về mặt phần mềm, việc ước tính sức khỏe pin là một nhiệm vụ khó khăn vì các phép đo được thực hiện dựa trên các mẫu sạc, hành vi điện áp và mức độ hao mòn được quan sát – không có yếu tố nào trong số này là tĩnh. Điều này giống như việc cố gắng giải một bài toán liên tục thay đổi rất nhỏ trong khi bạn giải nó, vì vậy bạn không bao giờ có thể đạt được câu trả lời chính xác – chỉ là một xấp xỉ đủ tốt.
Để giải quyết vấn đề này, hệ thống thỉnh thoảng sẽ hiệu chỉnh lại dung lượng pin ước tính hiện tại. Để làm được điều này, đôi khi nó sẽ bỏ qua giới hạn sạc 80% mà bạn có thể đã đặt trên điện thoại, như Android Authority đã đề cập.
III. Độ Sáng Màn Hình “Đỉnh”: Khác Với Độ Sáng Sử Dụng Hàng Ngày
Màn hình iPhone 16 hiển thị màu sắc sống động dưới ánh sáng mạnh, làm nổi bật khả năng hiển thị độ sáng của điện thoại.
Một trong những thông số kỹ thuật smartphone bị hiểu lầm nhiều nhất là độ sáng đỉnh (peak brightness). Chúng ta thường nhìn vào nó để ước lượng độ sáng màn hình có thể đạt được, để khi ở ngoài trời, màn hình vẫn hiển thị rõ ràng. Đó là mục đích mà chúng ta nghĩ độ sáng đỉnh phục vụ, nhưng thực tế lại không phải vậy.
1. Phân Biệt Độ Sáng Điển Hình, Chế Độ HBM và Độ Sáng Đỉnh
Đây là cách nó hoạt động: điện thoại của bạn có ba loại độ sáng. Loại thứ nhất là độ sáng điển hình (typical brightness), là mức độ sáng bạn nhận được khi tự điều chỉnh thanh độ sáng lên mức tối đa từ bảng Cài đặt nhanh. Tuy nhiên, đây không phải là độ sáng cao nhất mà màn hình của bạn có thể đạt được.
Các nhà sản xuất cố tình giữ độ sáng điển hình ở mức thấp hơn nhiều để tránh tiêu hao pin nhanh chóng và tránh việc mắt tiếp xúc vô tình với độ sáng quá mạnh trong điều kiện ánh sáng yếu. Về cơ bản, đây là một cách để việc sử dụng thanh độ sáng trở nên an toàn và dễ dàng.
Loại độ sáng thứ hai được gọi là Chế độ Độ sáng Cao (High Brightness Mode – HBM), và đây là mức độ sáng tối đa bạn có thể trải nghiệm với tư cách người dùng. Tuy nhiên, nó chỉ kích hoạt nếu bạn đã bật tính năng Độ sáng tự động (Adaptive Brightness) và khi ánh sáng môi trường đủ mạnh khiến độ sáng điển hình cao nhất không đủ.
Vậy độ sáng đỉnh là gì? Phần lớn nó là một chiêu trò tiếp thị. Nó được đo khi một phần rất nhỏ của màn hình – thậm chí chỉ một pixel – thể hiện những đợt chiếu sáng cực mạnh, rất ngắn trong môi trường được kiểm soát khi xem nội dung HDR.
Các công ty không hoàn toàn nói dối khi công bố thông số này, ví dụ 4500 nits trên OnePlus 13R, nhưng nó vẫn là thiếu trung thực vì độ sáng đỉnh không bao giờ đạt được trong điều kiện sử dụng thực tế, và người tiêu dùng đã bị khiến cho liên tưởng nó với độ sáng khả dụng tối đa.
IV. Sạc Nhanh: Tốc Độ Giảm Dần Theo Từng Giai Đoạn
Cáp sạc USB-C đang cắm vào iPhone 15, minh họa công nghệ sạc nhanh trên smartphone.
Các công ty sản xuất smartphone, đặc biệt là các hãng Trung Quốc, rất thích khoe khoang về tốc độ sạc nhanh chóng mặt của sản phẩm. Tuy nhiên, tốc độ này không duy trì xuyên suốt quá trình sạc. Quá trình sạc diễn ra theo nhiều giai đoạn, và nó chỉ thực sự nhanh trong giai đoạn đầu, thường là từ 0% đến khoảng 60%. Đây được gọi là giai đoạn dòng điện không đổi (constant current phase), nơi điện thoại của bạn tiêu thụ công suất tối đa.
1. Các Giai Đoạn Sạc và Cơ Chế Bảo Vệ Pin
Sau giai đoạn này, chúng ta bước vào giai đoạn điện áp không đổi (constant voltage phase), nơi tốc độ sạc được cố tình làm chậm lại để quản lý nhiệt độ và bảo vệ sức khỏe của pin. Việc giảm tốc độ sạc này không chỉ có ở một vài điện thoại mà là quy tắc chung trên tất cả các tiêu chuẩn sạc nhanh hiện đại, cho dù bạn đang sử dụng USB Power Delivery, Qualcomm Quick Charge hay các giải pháp độc quyền như SuperVOOC.
Ngay cả khi điện thoại của bạn hỗ trợ sạc 100W, nó vẫn sẽ giảm tốc độ đáng kể và chỉ sạc nhỏ giọt khi bạn nạp pin từ khoảng 80% lên 100%. Nhãn 100W chỉ cho biết công suất tối đa có thể đạt được, chứ không phải là tốc độ sạc liên tục.
V. Kính Cường Lực Trên Flagship: Độ Bền Không Vượt Trội Hơn Nhiều
Mặc dù không phải là nhà khoa học vật liệu, nhưng qua việc đọc các bảng thông tin sản phẩm của Corning cho nhiều biến thể Gorilla Glass, tôi có thể khẳng định rằng kính được sử dụng trên các mẫu điện thoại giá 1000 USD không bền hơn đáng kể so với các mẫu rẻ tiền hơn. Chúng ta thường nghĩ rằng các flagship vượt trội hơn về độ bền chỉ vì các công ty tiếp thị chúng như vậy.
Một chiếc điện thoại cao cấp vẫn có thể bị trầy xước và nứt vỡ gần như dễ dàng như một mẫu tầm trung. Đó là bởi vì khả năng chống trầy xước và chống nứt vỡ được hình thành từ hai đặc tính đối lập của kính: độ cứng và độ dẻo dai. Một tấm kính cường lực không thể mãi mãi được cải thiện đồng thời cả hai đặc tính này, và chúng ta đã gần đạt đến đỉnh cao của những gì có thể làm được với vật liệu này.
1. Mâu Thuẫn Giữa Độ Cứng và Độ Dẻo Dai
William L. Johnson, giáo sư khoa học vật liệu tại Caltech, cho biết: “Việc cường lực kính nhiều hơn ‘giúp toàn bộ màn hình chịu đựng tốt hơn các tác động uốn cong tổng thể, chẳng hạn như khi làm rơi điện thoại. Nhưng nó không nhất thiết cải thiện độ cứng của kính [và] thực tế có thể làm cho nó hơi tệ hơn. Chính độ cứng mới là yếu tố tạo nên khả năng chống trầy xước.”
2. So Sánh Thực Tế Giữa Các Phiên Bản Gorilla Glass
Nếu bạn so sánh Gorilla Glass Victus 2 và Gorilla Glass 7i, bạn sẽ nhận thấy sự khác biệt của chúng là không đáng kể – cả hai đều có các đặc tính và độ bền hóa học rất tương đồng, và ngưỡng trầy xước giống hệt nhau (8-10 newton), mặc dù Victus 2 dành cho các flagship trong khi 7i dành cho điện thoại tầm trung. Bạn có thể xác nhận điều này thông qua Thang độ cứng Mohs – cả hai đều bị trầy xước ở cấp độ 6 với các rãnh sâu hơn ở cấp độ 7.
Ngoại lệ đáng chú ý duy nhất mà tôi quan sát được là, trong các thử nghiệm có kiểm soát của Corning, Victus 2 sống sót sau cú rơi từ độ cao lên đến hai mét trên giấy nhám 180 grit, trong khi 7i chỉ được đánh giá cho độ cao tối đa một mét trên cùng bề mặt. Nhưng lưu ý rằng các yếu tố như góc rơi của điện thoại và độ cong của cạnh màn hình ảnh hưởng đến khả năng nứt vỡ nhiều hơn nhiều so với độ bền của kính.
Nếu bạn vẫn chưa bị thuyết phục, hãy nhìn vào chiếc Galaxy A56 có giá 499 USD, sử dụng Gorilla Glass Victus+, loại kính tương tự mà Samsung đã dùng vào năm 2022 trên chiếc Galaxy S22 Ultra giá 1199 USD. Dù điện thoại của bạn có giá bao nhiêu đi chăng nữa, việc dán cường lực và dùng ốp lưng vẫn là lựa chọn khôn ngoan hơn.
VI. Cùng Chip Nhưng Hiệu Năng Khác Biệt: Vì Sao?
Logo chipset Snapdragon của Qualcomm, biểu tượng cho sức mạnh xử lý của các dòng điện thoại thông minh.
Bạn có thể đã nghe câu ví von rằng bộ xử lý là bộ não của điện thoại, và nó quyết định hiệu năng của thiết bị. Mặc dù ví von đó đúng, nhưng nó có thể tạo ra một ý niệm sai lầm rằng chỉ cần kiểm tra bộ xử lý mà điện thoại sở hữu là đủ để xác định chính xác hiệu năng của nó. Rất nhiều yếu tố cùng đóng góp vào việc mang lại trải nghiệm nhanh và mượt mà.
1. Tầm Quan Trọng Của Hệ Thống Tản Nhiệt
Các cơ chế tản nhiệt như buồng hơi và tản nhiệt giúp giảm thiểu việc phát sinh nhiệt quá mức, nhờ đó điện thoại của bạn có thể thực sự tận dụng được sức mạnh của con chip. Sức mạnh của chip không quan trọng nếu điện thoại của bạn bắt đầu bị giảm hiệu năng (throttling) do vấn đề nhiệt chỉ sau vài phút sử dụng để tránh hư hỏng vĩnh viễn cho pin.
Điện thoại chơi game có hệ thống quản lý nhiệt toàn diện nhất vì lý do này, với một số mẫu thậm chí còn có quạt tản nhiệt tích hợp. Nhà sản xuất biết rằng thiết bị sẽ phải chịu nhiều tác vụ nặng, vì vậy việc đảm bảo điện thoại luôn mát mẻ là rất quan trọng. Việc chỉ đơn thuần đưa vào con chip Snapdragon mới nhất mà không bổ sung các giải pháp tản nhiệt phù hợp thực sự không hiệu quả.
2. Vai Trò Quyết Định Của Tối Ưu Hóa Phần Mềm
Tương tự, tối ưu hóa phần mềm cũng đóng một vai trò lớn, bởi vì nó chịu trách nhiệm về mức độ tận dụng phần cứng có sẵn của điện thoại. Phần mềm được tối ưu hóa tốt đảm bảo các ứng dụng tải nhanh hơn, hoạt ảnh mượt mà hơn và pin được sử dụng hiệu quả. Ngược lại, phần mềm cồng kềnh hoặc được mã hóa kém có thể gây ra hiện tượng giật lag, hao pin nhanh và khiến giao diện cảm thấy ì ạch, ngay cả với phần cứng cao cấp.
3. Ảnh Hưởng Của Tiêu Chuẩn Bộ Nhớ Lưu Trữ và RAM
Chip lưu trữ UFS 4.0 của Samsung, công nghệ bộ nhớ flash hiện đại cải thiện tốc độ tải ứng dụng và dữ liệu trên smartphone.
Một cách thông minh mà các công ty cắt giảm chi phí trên các mẫu điện thoại rẻ hơn và khiến chúng có vẻ chậm hơn là sử dụng các tiêu chuẩn bộ nhớ flash kém hơn, ngay cả khi chip của chúng đủ nhanh.
Sự khác biệt về tốc độ đọc và ghi giữa mỗi tiêu chuẩn bộ nhớ flash – UFS 2.2, 3.1 hoặc 4.0 – là rất lớn, và dễ nhận thấy nhất khi khởi động điện thoại, truyền các tệp lớn, chỉnh sửa video, tải ứng dụng và khởi chạy trò chơi. Tuy nhiên, đối với các tác vụ hàng ngày như nhắn tin, duyệt web và cuộn mạng xã hội, sự khác biệt không quá đáng kể.
Loại RAM được sử dụng – không chỉ số lượng – cũng góp phần vào độ mượt mà. Bạn có thể đọc tất cả về các loại RAM LPDDR khác nhau trên trang web của Samsung nếu muốn tìm hiểu chi tiết, nhưng tóm lại, LPDDR5X là loại mới nhất và được sử dụng trên tất cả các điện thoại Android flagship hiện đại. Tuy nhiên, các công ty không phải lúc nào cũng tiết lộ loại RAM được sử dụng trên các mẫu tầm trung, vì vậy rất khó để theo dõi.
VII. Tính Năng Khác Biệt Theo Từng Thị Trường Cho Cùng Một Mẫu Điện Thoại
Tương tự như pin, hai mẫu điện thoại giống hệt nhau có thể có các tính năng khác nhau tùy thuộc vào thị trường mà chúng được bán. Ví dụ, iPhone bán tại Hoa Kỳ hiện chỉ sử dụng eSIM, nhưng bên ngoài quốc gia này, chúng vẫn có khay SIM vật lý cùng với hỗ trợ eSIM.
Ngoài ra, phiên bản OnePlus 13R tại Hoa Kỳ có RAM lên đến 12GB và bộ nhớ 256GB, nhưng phiên bản Ấn Độ của nó có RAM lên đến 16GB và bộ nhớ 512GB.
Các thuật toán xử lý hình ảnh cũng có thể khác nhau tùy theo khu vực. Ở phương Tây, mọi người thích giữ lại các chi tiết tự nhiên và ưa chuộng màu sắc chân thực hơn, trong khi ở phương Đông, họ cởi mở hơn với việc chỉnh sửa ảnh mạnh mẽ.
Trong thập kỷ qua, người tiêu dùng đã trở nên am hiểu công nghệ hơn, nhưng vẫn còn rất nhiều điều mà đại đa số không hiểu rõ về smartphone. Càng hiểu biết sâu sắc, bạn càng có thể đưa ra quyết định mua hàng tốt hơn, phù hợp với nhu cầu và mong đợi của mình.